Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nói đúng ra
[nói đúng ra]
|
in fact; strictly speaking
Strictly speaking, it's common/public knowledge that he's a self-righteous person
Or to be exact; Or rather
Her parents, or rather/more precisely her father, ...
Lan is my favourite schoolmate, or rather, my sweetheart
She likes music, or to be exact, classical music
He asked us, in fact ordered us, to be quiet